Tấm nhựa poly rỗng chính hãng
Trong các công trình xây dựng hiện nay, tấm lợp polycarbonate rỗng ruột đang trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng nhất. Với đặc tính nhẹ, bền và khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.
Chúng tôi cung cấp các loại tấm poly rỗng chất lượng cao với đa dạng kích thước, độ dày và màu sắc để đáp ứng nhu cầu của mọi công trình. Sản phẩm của chúng tôi được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Điểm chính
- Ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.
- Đa dạng kích thước, độ dày và màu sắc để đáp ứng nhu cầu của mọi công trình.
- Sản phẩm được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín.
- Đặc tính nhẹ, bền và khả năng cách nhiệt tốt.
- Liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0903 815 391 để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất.
Tổng quan về tấm nhựa poly rỗng chính hãng
Tấm nhựa poly rỗng, hay còn gọi là tấm lợp thông minh, là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần lấy sáng và cách nhiệt. Với cấu trúc đặc biệt gồm nhiều lớp tạo thành các khoang rỗng bên trong, tấm nhựa poly rỗng đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng.
Tấm nhựa poly rỗng là gì?
Tấm nhựa poly rỗng là loại vật liệu xây dựng hiện đại được sản xuất từ nhựa polycarbonate với cấu trúc đặc biệt gồm nhiều lớp tạo thành các khoang rỗng bên trong. Cấu trúc rỗng ruột của tấm poly giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và giảm trọng lượng so với các loại tấm lợp thông thường.
Thành phần cấu tạo của tấm nhựa poly rỗng
Thành phần chính của tấm lợp polycarbonate rỗng là các sợi polymer được liên kết chặt chẽ bởi các nhóm carbon, tạo nên độ bền cao và khả năng chống va đập tốt. Tấm poly rỗng ruột được cấu tạo từ 2-5 lớp polycarbonate xếp chồng lên nhau với các khoảng trống ở giữa, tạo thành lớp đệm không khí có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bên ngoài tấm lợp còn được phủ một lớp chống tia UV, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của tấm nhựa poly rỗng chính hãng
Tấm nhựa poly rỗng chính hãng là một vật liệu xây dựng hiện đại với nhiều đặc điểm nổi bật. Với khả năng chịu lực cao, trọng lượng nhẹ và các tính năng vượt trội khác, tấm nhựa poly rỗng đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng.
Ưu điểm của tấm nhựa poly rỗng
Tấm nhựa poly rỗng có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng chịu lực cao, hạn chế tối đa các biến đổi do va đập, chống rạn nứt và vỡ bể. Ngoài ra, tấm nhựa poly rỗng còn có khả năng cách âm tốt, cách nhiệt khá tốt và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng chịu lực cao và chống va đập tốt
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
- Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt
- Ngăn chặn tia UV gây hại cho sức khỏe
- An toàn với môi trường, không bắt cháy và không phát sinh khí độc
Nhược điểm của tấm nhựa poly rỗng
Ngoài các ưu điểm, tấm nhựa poly rỗng cũng có một số nhược điểm. Ví dụ, do cấu trúc nhiều lớp, tấm nhựa poly rỗng có thể khó uốn cong. Độ trong suốt và khả năng thu sáng của tấm nhựa poly rỗng cũng chỉ đạt khoảng 80-90% so với kính thông thường.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Khả năng chịu lực cao | Khó uốn cong |
Trọng lượng nhẹ | Độ trong suốt hạn chế |
Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt |
https://www.youtube.com/watch?v=MfGwih-Ykx4
Phân loại tấm nhựa poly rỗng theo độ dày
Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách phân loại tấm nhựa poly rỗng theo độ dày và ứng dụng của từng loại.
Tấm poly rỗng được phân loại theo độ dày từ 4mm đến 10mm, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng phù hợp với các công trình khác nhau.
Tấm poly rỗng 4mm - 6mm
Tấm poly rỗng 4mm - 6mm có trọng lượng nhẹ, thích hợp cho các công trình nhỏ như mái hiên, mái che sân vườn, vách ngăn trong nhà.
Tấm lợp polycarbonate rỗng ruột 4mm có trọng lượng khoảng 800g/m², dễ dàng lắp đặt và vận chuyển, phù hợp với các công trình dân dụng.
Tấm poly rỗng 8mm - 10mm
Tấm poly rỗng 8mm - 10mm có độ bền cao hơn, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho các công trình công nghiệp và thương mại.
Tấm lợp poly rỗng ruột 10mm có trọng lượng khoảng 19.5kg/tấm (kích thước 2.1m x 5.8m), khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền cao.
Sản phẩm tấm poly với các độ dày khác nhau đều được phủ lớp chống tia UV, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Các màu sắc của tấm nhựa poly rỗng
Tấm poly rỗng có nhiều màu sắc để phù hợp với các phong cách kiến trúc khác nhau. Sự đa dạng về màu sắc giúp cho việc lựa chọn tấm lợp phù hợp với từng công trình trở nên dễ dàng hơn.
Bảng màu cơ bản của tấm poly rỗng
Bảng màu cơ bản của tấm poly rỗng bao gồm nhiều màu khác nhau như: trong suốt (clear), xanh ngọc (tosca), xanh lá cây (green), xanh dương (blue), xám (grey), nâu đồng (bronze), trắng sữa (opal) và bạc (silver). Mỗi màu sắc đều có đặc tính truyền sáng và cách nhiệt khác nhau.
Lựa chọn màu sắc phù hợp với công trình
Khi lựa chọn màu sắc cho tấm poly rỗng, cần cân nhắc kỹ về đặc tính của từng màu và nhu cầu của công trình. Ví dụ, màu trong suốt có độ truyền sáng cao nhất, phù hợp với các không gian cần nhiều ánh sáng tự nhiên như giếng trời, mái che hồ bơi. Màu trắng sữa và xanh ngọc giúp lọc ánh sáng, tạo không gian dịu nhẹ, phù hợp với các công trình văn phòng, trường học.
Màu xám và nâu đồng có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các công trình ở khu vực có khí hậu nóng, cần hạn chế nhiệt từ ánh nắng mặt trời. Với sự đa dạng về màu sắc như vậy, dù là công trình mang phong cách nào, bạn cũng có thể dễ dàng lựa chọn một tấm lợp phù hợp với từng công trình của mình.
Khả năng truyền sáng và cách nhiệt của tấm poly rỗng
Khả năng truyền sáng và cách nhiệt của tấm poly rỗng là hai đặc tính quan trọng quyết định hiệu quả sử dụng trong các công trình. Tấm poly rỗng không chỉ cung cấp ánh sáng tự nhiên mà còn giúp kiểm soát nhiệt độ, tạo môi trường thoải mái cho người sử dụng.
Tỷ lệ truyền sáng theo màu sắc
Tỷ lệ truyền sáng của tấm poly rỗng phụ thuộc vào màu sắc và độ dày của tấm. Thông thường, tỷ lệ này dao động từ 25% đến 85% tùy thuộc vào loại tấm và màu sắc. Màu trong suốt có khả năng truyền sáng cao nhất, khoảng 80-85%, trong khi màu xám có tỷ lệ truyền sáng thấp nhất, khoảng 25-30%.
Khả năng cách nhiệt của tấm poly rỗng
Khả năng cách nhiệt của tấm poly rỗng được tăng cường nhờ cấu trúc đa lớp với các khoang không khí bên trong, giúp giảm sự truyền nhiệt. Tấm poly rỗng có độ dày 10mm thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với tấm có độ dày 4mm-6mm, phù hợp cho các khu vực có biên độ nhiệt độ cao.
Sự kết hợp giữa khả năng truyền sáng và cách nhiệt giúp tấm poly rỗng trở thành giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình hiện đại. Chúng tôi tin rằng, với những đặc tính ưu việt của mình, tấm poly rỗng sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các nhà xây dựng và kiến trúc sư.
Ứng dụng của tấm nhựa poly rỗng trong các công trình
Với đặc tính đa dạng và hiệu quả, tấm poly rỗng được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình. Chúng tôi sẽ khám phá các ứng dụng nổi bật của tấm nhựa poly rỗng trong các dự án xây dựng.
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Trong công trình dân dụng, tấm poly rỗng được sử dụng làm mái che sân vườn, mái hiên, giếng trời, vách ngăn, cửa sổ mái và các khu vực cần lấy sáng tự nhiên. Ứng dụng của tấm poly rỗng trong nhà ở còn bao gồm làm mái che cho ban công, sân thượng, giúp chống nắng mưa nhưng vẫn đảm bảo ánh sáng tự nhiên.
Ứng dụng trong công trình công nghiệp và thương mại
Đối với các công trình công nghiệp và thương mại, tấm poly rỗng được sử dụng làm mái che cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học. Tấm poly rỗng còn được ứng dụng làm vách ngăn cách âm trên các đường cao tốc, làm biển quảng cáo, hộp đèn và trang trí cho các tòa nhà. Các công trình thể thao như sân vận động, nhà thi đấu thường sử dụng tấm poly rỗng làm mái che vì khả năng lấy sáng tốt và trọng lượng nhẹ.
Thông số kỹ thuật của tấm nhựa poly rỗng chính hãng (200 từ)
Thông số kỹ thuật của tấm nhựa poly rỗng chính hãng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng công trình. Tấm nhựa polycarbonate rỗng ruột được sản xuất với các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền.
Kích thước tiêu chuẩn
Tấm poly rỗng có kích thước tiêu chuẩn là 2.1m x 5.8m, phù hợp với hầu hết các công trình xây dựng hiện nay. Độ dày của tấm poly rỗng đa dạng, từ 4mm đến 10mm, với trọng lượng tương ứng từ 800g/m² đến 2.5kg/m².
Các thông số kỹ thuật quan trọng
Các thông số kỹ thuật quan trọng của tấm poly rỗng bao gồm: khối lượng riêng 1.2g/cm³, độ bền kéo 58.4 MPa, độ dãn dài khi đứt 78.9%. Sản phẩm có khả năng chịu va đập tốt, với khối lượng quá tải 1kg rơi từ độ cao 1m chỉ tạo vết lõm mà không gây rạn vỡ.
Tiêu chí | Thông số |
---|---|
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Vật liệu chính | 80% Bayer |
Phủ UV | Có |
Độ dày sản phẩm | 5mm, 10mm |
Quy cách chuẩn | 2m1 x 5m8 |
Trọng lượng | 5mm = 12kg/tấm, 10mm = 19.5kg/tấm |
Hướng dẫn lắp đặt tấm nhựa poly rỗng đúng kỹ thuật
Để đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng tấm poly rỗng, việc lắp đặt đúng kỹ thuật là điều không thể thiếu. Quá trình lắp đặt đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận để đảm bảo độ bền và hiệu suất của tấm nhựa poly rỗng.
Các bước chuẩn bị trước khi lắp đặt
Trước khi bắt đầu lắp đặt, cần chuẩn bị đầy đủ các công cụ và vật liệu cần thiết. Các bước chuẩn bị bao gồm:
- Đo đạc kích thước chính xác của khu vực cần lắp đặt.
- Chuẩn bị khung đỡ chắc chắn để giữ tấm poly rỗng.
- Chuẩn bị dụng cụ cắt chuyên dụng như cưa răng nhỏ hoặc dao cắt để cắt tấm poly rỗng.
- Chuẩn bị phụ kiện lắp đặt như nẹp nhôm U7 và H7.
Nẹp nhôm U7 (Dài 6m, dày 4~5mm) có giá 65.000vnđ, và Nẹp nhôm nối tấm H7 (Dài 6m, dày 4~5mm) có giá 170.000vnđ.
Quy trình lắp đặt chi tiết
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, quy trình lắp đặt tấm poly rỗng có thể được thực hiện như sau:
- Lắp nẹp U7 vào khung đỡ để tạo chỗ cho tấm poly rỗng.
- Đặt tấm polycarbonate rỗng vào vị trí đã chuẩn bị.
- Sử dụng nẹp H7 để nối các tấm liền kề.
- Chú ý đến hướng của các khoang rỗng, thường nên đặt theo chiều dốc của mái để tránh đọng nước và bụi bẩn.
- Tránh siết ốc quá chặt có thể gây nứt vỡ tấm poly.
- Để khe giãn nở khoảng 3-5mm cho mỗi mét chiều dài tấm.
Bằng cách tuân theo các bước trên, bạn có thể đảm bảo rằng tấm poly rỗng được lắp đặt đúng kỹ thuật, giúp tăng độ bền và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
Các thương hiệu tấm nhựa poly rỗng uy tín trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu tấm nhựa poly rỗng uy tín đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thương hiệu nội địa
Các thương hiệu nội địa như Thuận Thành cung cấp sản phẩm tấm poly rỗng XLITE với chất lượng đảm bảo, được nhiều công trình trong nước tin dùng.
Ưu điểm của các thương hiệu nội địa là giá thành hợp lý và dịch vụ hậu mãi tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
Thương hiệu nhập khẩu
Các thương hiệu nhập khẩu như TWINLITE, SUNLITE (Thái Lan), POLYTOP, EcoPoly, GETA (Đài Loan) mang đến sản phẩm polycarbonate rỗng chất lượng cao.
Tấm poly rỗng SUNLITE Thái Lan với độ trong suốt cao và khả năng chống tia UV tốt, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn cho các công trình cao cấp.
Bảng báo giá tấm nhựa poly rỗng chính hãng
Chúng tôi cung cấp bảng báo giá tấm nhựa poly rỗng chính hãng mới nhất. Giá tấm poly rỗng ruột dao động từ 800.000đ đến 3.250.000đ/tấm tùy thuộc vào độ dày, xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
Giá theo độ dày và kích thước
Tấm lợp poly rỗng Việt Nam có giá từ 810.000đ (độ dày 4mm) đến 990.000đ (độ dày 5mm) cho kích thước tiêu chuẩn 2.1m x 5.8m. Các thương hiệu nhập khẩu như POLYTOP Thái Lan có giá cao hơn, từ 1.950.000đ (độ dày 5mm) đến 3.250.000đ (độ dày 10mm).
Giá phụ kiện đi kèm
Giá phụ kiện đi kèm của tấm lợp poly rỗng bao gồm: nẹp nhôm niềm tấm U7 (65.000đ/thanh 6m) và nẹp nhôm nối tấm H7 (170.000đ/thanh 6m). Khi mua sản phẩm với số lượng lớn, khách hàng có thể được hưởng chính sách giảm giá và dịch vụ vận chuyển miễn phí từ nhà cung cấp.
Cách phân biệt tấm nhựa poly rỗng chính hãng và hàng giả
Việc phân biệt tấm nhựa poly rỗng chính hãng và hàng giả là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình. Tấm polycarbonate rỗng hiệp thành được phủ tia UV chống tia cực tím bảo vệ sức khỏe.
Đặc điểm nhận biết tấm poly rỗng chính hãng
Tấm poly rỗng chính hãng có các đặc điểm nhận biết sau: logo và thông tin nhà sản xuất in rõ ràng trên tấm, lớp phủ UV đồng đều, cấu trúc khoang rỗng đều đặn. Tấm polycarbonate rỗng chính hãng có độ dày đồng đều, bề mặt nhẵn mịn, không có vết xước, bọt khí hay tạp chất bên trong.
Những dấu hiệu của hàng kém chất lượng
Hàng kém chất lượng thường có giá thành quá rẻ so với thị trường, không có tem nhãn hoặc thông tin nhà sản xuất, độ dày không đồng đều. Tấm polycarbonate rỗng giả thường có khả năng chống va đập kém, dễ bị biến dạng khi uốn cong và có thể bị ngả vàng, mất độ trong sau thời gian ngắn sử dụng.
Khả năng chống tia UV của tấm poly rỗng chính hãng được thể hiện qua lớp phủ đặc biệt, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng và kéo dài tuổi thọ của tấm lợp.
Chế độ bảo hành và chăm sóc tấm nhựa poly rỗng
Để đảm bảo tấm nhựa poly rỗng hoạt động hiệu quả trong thời gian dài, chế độ bảo hành và chăm sóc là rất quan trọng. Tấm nhựa poly rỗng chính hãng không chỉ cần được lắp đặt đúng kỹ thuật mà còn cần được bảo hành và chăm sóc đúng cách.
Chính sách bảo hành
Chính sách bảo hành của tấm lợp poly rỗng chính hãng thường từ 5-10 năm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và dòng sản phẩm. Điều kiện bảo hành thường áp dụng khi tấm polycarbonate rỗng bị ngả vàng, giảm khả năng truyền sáng trên 13% trong thời gian bảo hành. Chúng tôi cam kết sẽ sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm nếu nó không đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng.
Cách bảo quản và vệ sinh tấm poly rỗng
Để bảo quản tấm poly rỗng, bạn có thể vệ sinh định kỳ bằng nước sạch và xà phòng trung tính. Tránh sử dụng hóa chất mạnh hoặc dụng cụ cứng gây xước. Trong quá trình lắp đặt và sử dụng, cần tránh để tấm poly tiếp xúc với các hóa chất như xăng, dầu, cồn có thể làm hỏng bề mặt tấm.
Hoạt động | Phương pháp | Lưu ý |
---|---|---|
Vệ sinh | Nước sạch và xà phòng trung tính | Tránh dùng hóa chất mạnh |
Bảo quản | Tránh tiếp xúc với hóa chất | Xăng, dầu, cồn có thể làm hỏng bề mặt |
Kiểm tra | Định kỳ kiểm tra khả năng truyền sáng | Liên hệ nhà sản xuất nếu có vấn đề |
Tấm lợp poly rỗng được sử dụng đúng cách và bảo quản tốt có thể duy trì chất lượng và độ bền lên đến 15-20 năm, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho công trình. Chúng tôi hy vọng rằng với chế độ bảo hành và chăm sóc phù hợp, khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
Kết luận
Tấm nhựa poly rỗng chính hãng là vật liệu xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng chống tia UV và cách nhiệt tốt.
Sản phẩm tấm lợp poly rỗng phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Với đa dạng về độ dày, màu sắc và kích thước, bạn có thể dễ dàng lựa chọn tấm poly rỗng phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.
Để đảm bảo chất lượng, khách hàng nên lựa chọn tấm lợp poly rỗng chính hãng từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại tấm poly rỗng chính hãng với giá cả cạnh tranh và dịch vụ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp.
Để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất cho các sản phẩm tấm nhựa poly rỗng chính hãng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0903815391.